Chất H2SO4 có các tên gọi phổ biến là gì ?

Thông tin chi tiết tên gọi của của H2SO4

Tên Tiếng Việt

Tên gọi thông thường của H2SO4Axit Sulfuric

Xin lưu ý đây là tên gọi được dùng trong chương trình hóa phổ thông. Mỗi năm học nếu có thay đổi sách giáo khoa và làm thay đổi quy tắc gọi tên. Nếu bạn thấy tên gọi này không chính xác xin hãy gửi email cho chúng tôi tại [email protected]

Thông tin phân loại

Xin hãy xem thêm các phân loại để hiểu rõ hơn vì sao hất hóa học H2SO4 có tên gọi là Axit Sulfuric. Chất có các phân loại là Axit, Chất Vô Cơ, Hợp Chất, Nhóm Nguyên Tố VIA, Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn

Giới thiệu về chất H2SO4

Axit sunfuric là một trong hóa chất rất quan trọng, sản lượng axit sunfuric của một quốc gia có thể phản ánh về sức mạnh công nghiệp của quốc gia đó. Phần lớn lượng axit sunfuric (chiếm khoảng 60%) trên thế giới sản xuất ra được tiêu thụ cho phân bón, đặc biệt là superphotphat, amoni photphat và amoni sulfat. Khoảng 20 % axit sunfuric được sử dụng trong công nghiệp hóa chất để sản xuất chất tẩy rửa, nhựa tổng hợp, thuốc nhuộm, dược phẩm, chất xúc tác dầu mỏ, chất diệt côn trùng và chất chống đông, cũng như trong các quy trình khác nhau như axit hóa giếng dầu, khử nhôm, định cỡ giấy và xử lý nước. Khoảng 6% lượng axit sunfuric được sử dụng để sản xuất bột màu như sơn, men, mực in, vải trắng và giấy. Phần còn lại được phân tán vào vô số ứng dụng như sản xuất chất nổ, giấy bóng kính, vải dệt axetat và visco, chất bôi trơn, phi kim loại đen và pin.

Các câu hỏi khác liên quan đến chất H2SO4

Tin tức thú vị

Tin tức bạn có thể bỏ lỡ

Advertisement

H2SO4 là chất tham gia của các phương trình hóa học nào?

Phân loại theo các lớp học. Xin lưu ý là đôi khi phương trình sẽ được xuất hiện nhiều lần trong các sách giáo khoa

Phương trình hóa học Lớp 8

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 Al2O3 + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 Fe + H2SO4 -> H2 + FeSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 H2SO4 + Zn -> H2 + ZnSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 Al(OH)3 + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình hóa học Lớp 9

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 Al + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 BaCl2 + H2SO4 -> HCl + BaSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 Ca(OH)2 + H2SO4 -> H2O + CaSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 Cu + H2SO4 -> H2O + SO2 + CuSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 Cu(OH)2 + H2SO4 -> H2O + CuSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 CuO + H2SO4 -> H2O + CuSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 Fe + H2SO4 -> H2 + FeSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2SO4 + Mg(OH)2 -> H2O + MgSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2SO4 + NaOH -> H2O + Na2SO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2SO4 + Zn -> H2 + ZnSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2SO4 + Na2CO3 -> H2O + Na2SO4 + CO2 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2SO4 + C12H22O11 -> C + H2SO4.11H2O Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 Ba(NO3)2 + H2SO4 -> HNO3 + BaSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2SO4 + Mg -> H2 + MgSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2SO4 + ZnO -> H2O + ZnSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 CaOCl2 + H2SO4 -> H2O + CO2 + CaSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 (CH3COO)2Ca + H2SO4 -> CH3COOH + CaSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2SO4 + Zn -> H2O + SO2 + ZnSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 Ca + H2SO4 -> H2 + CaSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 Fe + H2SO4 -> H2O + SO2 + FeSO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2SO4 + K2O -> H2O + K2SO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2SO4 + O2 + CrSO4 -> H2O + Cr2(SO4)3 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 FeO + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2
Advertisement

Phương trình hóa học Lớp 10

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 10 BaCl2 + H2SO4 -> HCl + BaSO4 Cu + H2SO4 -> H2O + SO2 + CuSO4 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + HI -> H2O + H2S + I2 H2SO4 + KCl + KMnO4 -> Cl2 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2 H2SO4 + NaCl -> HCl + NaHSO4 H2SO4 + NaCl -> HCl + Na2SO4 H2SO4 + S -> H2O + SO2 H2SO4 + C12H22O11 -> C + H2SO4.11H2O CaCO3 + H2SO4 -> H2O + CO2 + CaSO4 FeS + H2SO4 -> H2S + FeSO4 C + H2SO4 -> H2O + SO2 + CO2 H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + SO2 H2SO4 + Na2S2O3 -> H2O + Na2SO4 + S + SO2 FeS + H2SO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + SO2 H2SO4 + NaI -> H2O + I2 + Na2SO4 + SO2 H2SO4 + NaI + NaNO2 -> H2O + I2 + Na2SO4 + NO Ca + H2SO4 -> H2 + CaSO4 Cl2 + H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + HCl H2SO4 + Zn -> H2O + S + ZnSO4 H2SO4 + K2Cr2O7 + CH3CHOHCH3 -> CH3COCH3 + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 H2SO4 + Zn(OH)2 -> H2O + ZnSO4 Fe + H2SO4 -> H2O + SO2 + FeSO4 Al + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O + H2S H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + O2 + CrSO4 -> H2O + Cr2(SO4)3 FeO + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + S Al + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2 H2SO4 + MnO2 + Na2S -> H2O + MnSO4 + Na2SO4 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + KMnO4 + NaBr -> Br2 + H2O + MnSO4 + Na2SO4 + K2SO4

Phương trình hóa học Lớp 11

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 11 Ca3(PO4)2 + H2SO4 -> Ca(H2PO4)2 + CaSO4 Ca3(PO4)2 + H2SO4 -> CaSO4 + H3PO4 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + KCl + KMnO4 -> Cl2 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + NaNO3 -> HNO3 + NaHSO4 H2SO4 + NH3 -> (NH4)2SO4 Cu + H2SO4 + NaNO3 -> H2O + Na2SO4 + NO + CuSO4 Ca + H2SO4 -> H2 + CaSO4 H2SO4 + NaI -> H2O + H2S + I2 + Na2SO4 H2SO4 + HCOONa -> Na2SO4 + HCOOH H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 -> H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 Fe(NO3)2 + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 + Fe(NO3)3 Cl2 + H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + HCl H2SO4 + HNO3 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + NO Cu + H2SO4 + KMnO4 -> CH3COOH + H2O + MnSO4 + K2SO4 + CO2 H2SO4 + K2O -> H2O + K2SO4 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 FeO + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 Fe + H2SO4 + NaNO3 -> Fe2(SO4)3 + H2O + Na2SO4 + NO H2SO4 + Na2SO3 -> H2O + Na2SO4 + SO2 H2SO4 + NH3 -> NH4HSO4 H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4

Phương trình hóa học Lớp 12

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 12 H2SO4 + K2Cr2O7 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 Ca + H2SO4 -> H2 + CaSO4 H2SO4 + NaI -> H2O + H2S + I2 + Na2SO4 H2SO4 + HCOONa -> Na2SO4 + HCOOH H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 -> H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 H2S + H2SO4 + K2Cr2O7 -> H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 Fe(NO3)2 + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 + Fe(NO3)3 H2SO4 + HNO3 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + NO H2SO4 + K2Cr2O7 + NO -> H2O + HNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 H2SO4 + K[Al(OH)4] -> Al2(SO4)3 + H2O + K2SO4 Fe + H2SO4 -> H2O + SO2 + FeSO4 Al + H2SO4 -> Al2(SO4)3 + H2O + H2S H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + O2 + CrSO4 -> H2O + Cr2(SO4)3 FeO + H2SO4 + KMnO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Fe3O4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + S H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 -> Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 Cr + H2SO4 -> H2 + CrSO4
Advertisement

H2SO4 là chất sản phẩm của các phương trình hóa học nào?

Phân loại theo các lớp học. Xin lưu ý là đôi khi phương trình sẽ được xuất hiện nhiều lần trong các sách giáo khoa

Phương trình hóa học Lớp 8

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 8 H2O + SO3 -> H2SO4

Phương trình hóa học Lớp 9

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 9 H2O + SO3 -> H2SO4 FeS + HNO3 -> H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3 H2O + SO3 -> H2SO4
Advertisement

Phương trình hóa học Lớp 10

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 10 Cl2 + H2O + H2S -> H2SO4 + HCl H2O + KMnO4 + SO2 -> H2SO4 + MnSO4 + K2SO4 H2O + SO3 -> H2SO4 H2O + O2 + SO2 -> H2SO4 Br2 + H2O + H2S -> H2SO4 + HBr FeS + HNO3 -> H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3 HCl + NaHSO4 -> H2SO4 + NaCl Br2 + H2O + SO2 -> H2SO4 + HBr H2O + SO3 -> H2SO4 HNO3 + Cu2S -> Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO H2O + KClO3 + As2S3 -> H2SO4 + KCl + H3AsO4

Phương trình hóa học Lớp 11

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 11 HNO3 + S -> H2O + H2SO4 + NO2 FeS + HNO3 -> H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3 HNO3 + FeCuS2 -> Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3 HCl + NaHSO4 -> H2SO4 + NaCl H2O + KClO3 + As2S3 -> H2SO4 + KCl + H3AsO4

Phương trình hóa học Lớp 12

Chúng mình tìm thấy các phương trình sau trong các sách giáo khoa, bài tập hóa học của lớp 12 H2O + ZnSO4 -> H2SO4 + O2 + Zn FeS2 + HNO3 -> Fe2(SO4)3 + H2O + H2SO4 + NO FeS + HNO3 -> H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3 HNO3 + FeCuS2 -> Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3 HCl + NaHSO4 -> H2SO4 + NaCl HNO3 + Cu2S -> Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO
Advertisement

Các chất hóa học gần giống nhất với so với chất bạn tìm kiểm

Chất H2 - Viết tự nhiên là: H2

Đơn chất Nguyên Tố Chu Kỳ 1 Nhóm Nguyên Tố IA Nhóm Nguyên Tố VIIA Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn

Tên gọi Tiếng Việt: hidro

Tên gọi Tiếng Anh: hydrogen

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất H2 và các phương trình liên quan

Chất H2S - Viết tự nhiên là: H2S

Axit Chất Vô Cơ Hợp Chất Nhóm Nguyên Tố VIA Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn

Tên gọi Tiếng Việt: hidro sulfua

Tên gọi Tiếng Anh: hydrogen sulfide

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất H2S và các phương trình liên quan

Chất H2SO4 - Viết tự nhiên là: H2SO4

Axit Chất Vô Cơ Hợp Chất Nhóm Nguyên Tố VIA Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn

Tên gọi Tiếng Việt: axit sulfuric

Tên gọi Tiếng Anh: sulfuric acid

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất H2SO4 và các phương trình liên quan

Chất S - Viết tự nhiên là: S

Phi Kim Nguyên Tố Chu Kỳ 3 Nhóm Nguyên Tố VIA Nguyên Tố Bảng Tuần Hoàn

Tên gọi Tiếng Việt: sulfua

Tên gọi Tiếng Anh: sulfur

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất S và các phương trình liên quan

Chất O - Viết tự nhiên là: O


Tên gọi Tiếng Việt: Oxi

Tên gọi Tiếng Anh: Oxygen

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất O và các phương trình liên quan

Chất H - Viết tự nhiên là: H


Tên gọi Tiếng Việt: Hiđro

Tên gọi Tiếng Anh: Hydrogen

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất H và các phương trình liên quan

Chất SO4 - Viết tự nhiên là: SO4


Tên gọi Tiếng Việt: Ion sunfat

Tên gọi Tiếng Anh: Sulfate

Tìm hiểu thêm về tên gọi của chất SO4 và các phương trình liên quan
Advertisement

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.

Loading…